Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 半( bán ) ば( ba )
Âm Hán Việt của 半ば là "bán ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
半 [bán] ば [ba ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 半ば là なかば [nakaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なか‐ば【半ば】 読み方:なかば 《一》[名] 1全体を二つに分けた、その一方。半分。「敷地の—を人手に渡す」 2一定の距離・期間などの中間のあたり。「枝を—から切り落とす」「五月の—」「人生の—」 3ある物事の途中。ある物事をしている最中。「式典の—で退席する」「志—で挫折する」 《二》[副] 1半分ほど、ある状態になっているさま。「—あきれ、—感心する」 2完全にではないが、かなりの程度。ほとんど。「—観念している」 #中頃(半ば) 気象庁予報用語 分野:時間経過などを表す用語 意味:季節、週間天気予報では、予報期間の中間の1/3くらい。備考:使用する場合は日付を併記することが望ましい。Similar words :中間 中位 中程 中頃 真ん中
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một nửa, giữa chừng, phần giữa