Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 千( thiên ) 歳( tuế )
Âm Hán Việt của 千歳 là "thiên tuế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
千 [thiên] 歳 [tuế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 千歳 là ちとせ [chitose]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち‐とせ【千▽歳】 千年。せんざい。転じて、長い年月。 #ちとせ【千歳】 北海道南西部の市。札幌市の南東に位置し、新千歳空港がある。交通の要地。人口9.4万(2010)。 千歳市の位置 千歳市の市章 #せん‐ざい【千歳/千載】 1千年。長い年月。ちとせ。「名を―に残す」 2(千歳)能の「翁(おきな)」で、翁の露払いとして謡い舞う直面(ひためん)の役。 季語・季題辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngàn năm, thiên niên kỷ, hàng ngàn năm, tuổi thọ ngàn năm