Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 千( thiên ) 歳( tuế )
Âm Hán Việt của 千歳 là "thiên tuế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
千 [thiên ] 歳 [tuế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 千歳 là せんざい [senzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん‐ざい【千歳/千載】 読み方:せんざい 1千年。長い年月。ちとせ。「名を—に残す」 2(千歳)能の「翁(おきな)」で、翁の露払いとして謡い舞う直面(ひためん)の役。 #ち‐とせ【千▽歳】 読み方:ちとせ 千年。せんざい。転じて、長い 年月。 #ちとせ【千歳】 読み方:ちとせ 北海道 南西部の市。札幌市の南東に位置し、新千歳空港がある。交通の要地。人口9.4万(2010)。 千歳市の位置 千歳市の市章 #季語・季題辞典 千歳 読み方:センザイ(senzai)神楽歌の一つ季節冬分類宗教 #地名辞典 千歳 読み方:チトセ(chitose)所在京都府舞鶴市 #千歳 読み方:センザイ(senzai)所在新潟県長岡市 #千歳 読み方:センザイ(senzai)所在三重県伊賀市 #千歳 読み方:センザイ(senzai)所在大分県大分市 #千歳 読み方:チトセ(chitose)所在山形県山形市 #千歳 読み方:チトセ(chitose)所在東京都墨田区 #千歳 読み方:チトセ(chitose)所在福井県大野市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 #駅名辞典 千歳 読み方:チトセ(chitose)所在北海道(JR千歳線) #千歳 読み方:チトセ(chitose)所在千葉県(JR内房線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒990-0812 山形県山形市千歳 〒130-0025 東京都墨田区千歳 〒940-0082 新潟県長岡市千歳 〒912-0062 福井県大野市千歳 〒518-0002 三重県伊賀市千歳 〒625-0135 京都府舞鶴市千歳 〒870-0132 大分県大分市千歳Similar words :長年 百年 積日 長期間 長期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngàn năm, thiên niên kỷ, hàng ngàn năm, tuổi thọ ngàn năm