Âm Hán Việt của 千代に八千代に là "thiên đại ni bát thiên đại ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 千 [thiên] 代 [đại] に [ni] 八 [bát] 千 [thiên] 代 [đại] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 千代に八千代に là ちよにやちよに [chiyoniyachiyoni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 千代(ちよ)に八千代(やちよ)に 読み方:ちよにやちよに 千年も、さらにいく千年も。永久の栄えを祈る言葉。「わが君は—さざれ石の巌(いはほ)となりてこけのむすまで」〈古今・賀〉 Similar words: 永永幾久しく尽未来際永々何時迄も