Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 十( thập ) 字( tự ) 路( lộ )
Âm Hán Việt của 十字路 là "thập tự lộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
十 [thập ] 字 [tự ] 路 [lộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 十字路 là じゅうじろ [juujiro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅうじ‐ろ〔ジフジ‐〕【十字路】 読み方:じゅうじろ 十字に交わっている道路。また、その場所。四つ辻。 [補説]書名別項。→十字路 # じゅうじろ〔ジフジロ〕【十字路】 読み方:じゅうじろ 江崎誠致の小説。昭和39年(1964)刊。 # ウィキペディア(Wikipedia) 十字路 十字路(じゅうじろ)は、交差点の一種で、2本の道路が互いに貫通して十字形に交わる部分である。すなわち、2本の道路がほぼ直角に交差する。Similar words :交叉点 四つ辻 道辻 辻 交差点
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngã tư, giao lộ