Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 十( thập ) 傑( kiệt )
Âm Hán Việt của 十傑 là "thập kiệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
十 [thập ] 傑 [kiệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 十傑 là じっけつ [jikketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じっ‐けつ【十傑】 読み方:じっけつ ある分野ですぐれている10の人物。「打撃—」 #実用日本語表現辞典 10傑 読み方:じっけつ・じゅっけつ 別表記:十傑 10人の傑物、その分野で特に優れた10人を総称した語。トップテンなどとも言う。 (2012年7月30日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mười anh hùng, top 10 xuất sắc