Âm Hán Việt của 十代 là "thập đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 十 [thập] 代 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 十代 là じゅうだい [juudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐だい〔ジフ‐〕【十代】 読み方:じゅうだい 110の世代。「—前からの商家」 210番目の代。「—将軍家治(いえはる)」 310歳から19歳までの年齢。10歳代。また、その年齢の人。ティーンエージャー。 Similar words: 青少年若者青二才少年ティーンエイジャー