Âm Hán Việt của 医道 là "y đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 医 [y, ế] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 医道 là いどう [idou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐どう〔‐ダウ〕【医道】 読み方:いどう 医者の道。医学。「本朝の—なきに似たり」〈平家・三〉 #医道歴史民俗用語辞典 読み方:イドウ(idou)古代の医学。 Similar words: 刀圭医術医学医