Âm Hán Việt của 医薬 là "y dược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 医 [y, ế] 薬 [dược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 医薬 là いやく [iyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いやく[1]【医薬】 ①病気を治療するための薬品。 ②医療と薬剤。また、医師と薬剤師。 Similar words: 飲み薬薬剤薬餌医薬品薬品