Âm Hán Việt của 医療 là "y liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 医 [y, ế] 療 [liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 医療 là いりょう [iryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐りょう〔‐レウ〕【医療】 読み方:いりょう 医術・医薬で病気やけがを治すこと。治療。療治。 #ウィキペディア(Wikipedia) 医療 医療(いりょう、英語:medicaltreatment[1],medicalcare[1],medicine[2],healthcare[3])とは、人間の健康の維持や回復、増進を目的とした諸活動、すなわち疾病に対する診断と治療を包括的に指す概念である。 Similar words: 診療