Âm Hán Việt của 医業 là "y nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 医 [y, ế] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 医業 là いぎょう [igyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ぎょう〔‐ゲフ〕【医業】 読み方:いぎょう 医療にたずさわる職業。また、医者の業務。 Similar words: 医術医