Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)医
Âm Hán Việt của 医 là "y".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
医 [y, ế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 医 là い [i]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
い【医〔醫〕】
読み方:い
[音]イ(呉)(漢) [訓]いやす[学習漢字]3年
1病気を治療する。「医学・医師・医術・医薬・医療」
2病気を治す人。医者。「軍医・校医・侍医・獣医・女医・名医・主治医」
3「医学」「医科」の略。「医大・医博」
[名のり]おさむ
#
い【医】
読み方:い
1病気を治療すること。また、その技術。医術。「—の道を志す」
2病気の治療をする人。医師。医者。
Similar words:
医術 医業
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
y học, bác sĩ, y tá, ngành y