Âm Hán Việt của 化骨 là "hóa cốt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 化 [hóa] 骨 [cốt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 化骨 là かこつ [kakotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐こつ〔クワ‐〕【化骨】 ⇒骨化
#三省堂大辞林第三版 かこつ:くわ-[0]【化骨】 ⇒骨化(こつか) Similar words: 骨化