Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)化(hóa) 繊(tiêm)Âm Hán Việt của 化繊 là "hóa tiêm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 化 [hóa] 繊 [tiêm]
Cách đọc tiếng Nhật của 化繊 là かせん [kasen]
デジタル大辞泉か‐せん〔クワ‐〕【化繊】「化学繊維」の略。