Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 化( hóa ) 現( hiện )
Âm Hán Việt của 化現 là "hóa hiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
化 [hóa ] 現 [hiện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 化現 là けげん [kegen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けげん[0]【化現】 (名):スル 神仏などが姿を変えてこの世に現れること。化作(けさ)。「利生菩薩の-して/海道記」 #デジタル大辞泉 け‐げん【化現】 読み方:けげん 神仏が人々を救うために姿を変えてこの世に現れること。「観音の—」 #けげん【化現】 世界宗教用語大事典 神仏などが衆生済度のため、この世に姿を変えて現れ出るのをいう仏教語。化現神。Similar words :権化 変化 現身 体現 具現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoá hiện, biểu hiện hoá