Âm Hán Việt của 化する là "hóa suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 化 [hóa] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 化する là かする [kasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か・する〔クワする〕【化する】 読み方:かする [動サ変][文]くゎ・す[サ変] 1形や状態などが変わる。それ以前とは別のものになる。変化する。また、変化させる。「一瞬にして焦土と—・する」「地震は町を廃墟と—・した」 2他の影響で心がけや行いなどが変わる。感化される。また、他に働きかける。感化する。「悪人—・して善人となる」「衆を—・する」 Similar words: 転ずる変わる変る化す成る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biến thành, chuyển hóa, thay đổi thành, chuyển đổi