Âm Hán Việt của 化かす là "hóa kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 化 [hóa] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 化かす là ばかす [bakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばか・す[2]【化かす】 (動:サ五[四]) 〔古くは「はかす」か〕 術を使ったりして心を迷わせ、正常な判断ができないようにする。「狐に-・される」「関守鳥の空音に-・されて/平家:4」〔「化ける」に対する他動詞〕 [可能]ばかせる Similar words: まやかす謀るごまかす瞞着謀つ