Âm Hán Việt của 勾欄 là "câu lan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勾 [câu] 欄 [lan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勾欄 là こうらん [kouran]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐らん〔カウ‐〕【高欄】 読み方:こうらん 1宮殿・神殿などのまわりや、橋・廊下などの両側につけた欄干(らんかん)。擬宝珠(ぎぼし)高欄・跳(はね)高欄などがある。勾欄(こうらん)。 2いすのひじ掛け。「御倚子(ごいし)にうちかけられて、—折れにけり」〈岩瀬本大鏡・宇多〉 3牛車(ぎっしゃ)の前後の、口の下のほうに張り渡した低い仕切りの板。軾(とじきみ)。 高欄(1) Similar words: 手摺り勾欄手すり欄欄干