Âm Hán Việt của 勾引す là "câu dẫn su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勾 [câu] 引 [dấn, dẫn] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勾引す là かどわす [kadowasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かどわ・す〔かどはす〕【勾=引す/▽拐す】 読み方:かどわす [動サ四]「かどわかす」に同じ。「人に—・されて来たりけるを」〈今昔・二四・五六〉 Similar words: 引っ攫う略取拐引掻っ攫う引っさらう