Âm Hán Việt của 勧告 là "khuyến cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勧 [cần] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勧告 là かんこく [kankoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんこく:くわん-[0]【勧告】 (名):スル ①ある事をするように説きすすめること。「辞職を-する」「-に従う」 ②行政機関が参考として提出する意見。私人に対する行政指導の一方法として、あるいは他の行政機関に対する参考意見として提示される。法的拘束力はないが事実上、ある程度の強制力をもつ。「人事院-」 Similar words: 忠告奨める勧める薦める進言