Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 勤( cần ) 労( lao )
Âm Hán Việt của 勤労 là "cần lao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
勤 [cần ] 労 [lao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 勤労 là きんろう [kinrou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きんろう:-らう[0]【勤労】 (名):スル ①心身を働かせて仕事に励むこと。「国事に-し給へるにあらず/日本開化小史:卯吉」 ②報酬を得て、定められた仕事をすること。労働。「-意欲」 #デジタル大辞泉 きん‐ろう〔‐ラウ〕【勤労】 読み方:きんろう [名](スル) 1心身を労して仕事にはげむこと。 「共に王事に—せよ」〈藤村・夜明け前〉 2賃金をもらって一定の仕事に従事すること。「—学生」Similar words :就労 労働 働く 勤める 勤務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc, lao động, làm việc