Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 勤( cần ) め( me )
Âm Hán Việt của 勤め là "cần me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
勤 [cần] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 勤め là つとめ [tsutome]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つとめ【勤め/務め】 1当然果たさなければならない事柄。任務。義務。「税金を納めることは国民の―だ」 2官公庁・会社などに雇われて、働くこと。勤務。「一日の―を終える」 3仏道の修行。また、僧侶が日課として行う勤行(ごんぎょう)。「朝夕の―を欠かさない」 4遊女などが稼業として客の相手をすること。「あの娼妓は、あなたにゃあ―をはなれた、仕うちでげすぜ」〈魯文・安愚楽鍋〉 5遊女の揚げ代。また一般に、支払うべき金銭。勘定。「四十ばかりの女、…―をとりにきたり」〈滑・膝栗毛・六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệm vụ, công việc, chức trách