Âm Hán Việt của 勤しむ là "cần shimu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勤 [cần] し [shi] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勤しむ là いそしむ [isoshimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いそし・む【▽勤しむ】 読み方:いそしむ [動マ五(四)]熱心につとめ励む。精を出す。「勉学に—・む」 [可能]いそしめる Similar words: 心懸ける勉める努める力行励む