Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勤
Âm Hán Việt của 勤 là "cần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
勤 [cần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勤 là きん [kin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ゆめ
[副]《3が原義》
1(あとに禁止を表す語を伴って)決して。必ず。「―油断するな」
2(あとに打消しの語を伴って)少しも。夢にも。「ここで会えるとは―思わなかった」
3つとめて。気をつけて。「向つ峰(を)に立てる桃の木成らめやと人そささやく汝が心―」〈万・一三五六〉
#
きん【勤】
読み方:きん
[音]キン(漢) ゴン(呉) [訓]つとめる つとまる いそしむ[学習漢字]6年〈キン〉
1力を尽くしてつとめはげむ。「勤勉・勤労/精勤・忠勤」
2勤め先で仕事をする。勤め。「勤続・勤務/皆勤・外勤・欠勤・在勤・出勤・常勤・退勤・通勤・転勤・夜勤」
3(「覲(きん)」の代用字)天子や主君にお目にかかる。「参勤」〈ゴン〉つとめはげむ。特に、仏のためのお勤め。「勤行(ごんぎょう)/恪勤(かくごん)」[名のり]いそ・いそし・つとむ・とし・のり
#
ごん【勤】
読み方:ごん
⇒きん
#
ウィキペディア(Wikipedia)
勤
精進(しょうじん)は、仏教用語の梵:vīrya(ヴィーリャ)の意訳語。撥音を無表記して「しょうじ」ともいう。漢訳仏典では毘梨耶、毘離耶(びりや)と音写して「勤」「精勤(しょうごん)」などとも訳す。神道では精進を「そうじ」と読んで物忌と同意に用いる。
Similar words:
課題 御勤め 役 お役 職務
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc, nhiệm vụ, cần lao