Âm Hán Việt của 勢揃え là "thế tiễn e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勢 [thế] 揃 [tiên, tiễn] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勢揃え là せいぞろえ [seizoroe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐ぞろえ〔‐ぞろへ〕【勢×揃え】 読み方:せいぞろえ 1軍勢を集めそろえること。「甲斐、信濃の源氏ども馳(は)せ来てひとつになる。浮島が原にて―あり」〈平家・五〉 2「勢揃い2」に同じ。「娘の―して遊ぶ」〈浮・新色五巻書・一〉 3何もかもがそろうこと。「茶碗に一杯酒でも餅でもうまい物の―、銭次第とぞ売りにける」〈浄・女楠〉 Similar words: マス集団塊集塊団塊