Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勢(thế) い(i) づ(dzu) く(ku)Âm Hán Việt của 勢いづく là "thế idzuku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勢 [thế] い [i] づ [dzu] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 勢いづく là []
Not found. Looked up at least 3 times.