Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 募( mộ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 募る là "mộ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
募 [mộ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 募る là つのる [tsunoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つの・る[2]【募る】 (動:ラ五[四]) 一(自動詞) ①次第に勢いが激しくなる。いっそうひどくなる。「不信感が-・る」「不安が-・る」「-・る思い」「吹き-・る」 ②力が強くなる。「カノ若イ人ハイカウ-・ッタ/日葡」 二(他動詞) 広くよびかけて集める。募集する。「希望者を-・る」「寄付を-・る」Similar words :徴募 募兵 雇う 徴集 召募
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuyển dụng, chiêu mộ, thu hút