Âm Hán Việt của 勝負師 là "thắng phụ sư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] 負 [phụ] 師 [sư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勝負師 là しょうぶし [shoubushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょうぶ‐し【勝負師】 読み方:しょうぶし 1ばくちうち。また、棋士など勝ち負けを競うことを職とする人。 2失敗する危険のある物事でも、大胆に行える人。「天性の—」 Similar words: ギャンブラー