Âm Hán Việt của 勝負 là "thắng phụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] 負 [phụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勝負 là しょうぶ [shoubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうぶ[1]【勝負】 (名):スル ①勝つことと負けること。勝ち負け。勝敗。 ②勝ち負けを決めること。「一対一で-する」 ③ばくち。「五両七両の-せし事/浮世草子・好色盛衰記:3」 [句項目]勝負は時の運 Similar words: 競合いゲーム対戦争い競