Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勝(thắng) 敗(bại)Âm Hán Việt của 勝敗 là "thắng bại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] 敗 [bại]
Cách đọc tiếng Nhật của 勝敗 là しょうはい [shouhai]
デジタル大辞泉しょう‐はい【勝敗】勝つことと負けること。勝ち負け。勝負。「勝敗の分かれ目」「勝敗は時の運」#三省堂大辞林第三版しょうはい[0]【勝敗】勝つことと負けること。かちまけ。勝負。「-は時の運」