Âm Hán Việt của 勝利 là "thắng lợi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] 利 [lợi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勝利 là しょうり [shouri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうり[1]:しよう-【勝利】・:せふ-【捷▼利】 (名):スル ①戦い・競技などに勝つこと。⇔敗北「-を収める」「戦いに-する」 ②〘仏〙すぐれた利益(りやく)。「此の寺の霊験掲焉(けちえん)にして-不思議なり/今昔:17」 Similar words: ビクトリー戦勝白星優勝制覇