Âm Hán Việt của 勝ち取る là "thắng chi thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] ち [chi] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勝ち取る là かちとる [kachitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かちと・る[0][3]【勝(ち)取る】 (動:ラ五[四]) 戦って自分のものにする。努力して獲得する。「勝利の栄冠を-・る」「自由を-・る」 [可能]かちとれる Similar words: 勝利得る受賞優勝勝ち取る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiến thắng, giành chiến thắng, chiến thắng trong trận đấu