Âm Hán Việt của 勃起 là "bột khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勃 [bột] 起 [khỉ, khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勃起 là ぼっき [bokki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼっ‐き【勃起】 読み方:ぼっき [名](スル) 1力強くむくむくと起こり立つこと。 2陰茎が海綿体の充血により大きく硬くなること。勃起中枢は仙髄と大脳皮質にある。 Similar words: 固化硬化硬直