Âm Hán Việt của 勃発 là "bột phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勃 [bột] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勃発 là ぼっぱつ [boppatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼっ‐ぱつ【勃発】 読み方:ぼっぱつ [名](スル)事件などが突然に起こること。「内乱が—する」 Similar words: 突発