Âm Hán Việt của 勁烈 là "kính liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勁 [kính] 烈 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勁烈 là けいれつ [keiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐れつ【×勁烈】 読み方:けいれつ [名・形動]つよくはげしいこと。また、そのさま。「其皮肉がいかにも―なので」〈花袋・生〉 Similar words: 猛烈劇しいきついどぎつい烈しい