Âm Hán Việt của 効果 là "hiệu quả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 効 [hiệu] 果 [quả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 効果 là こうか [kouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうか:かうくわ[1]【効果】 ①ある行為の、目的にかなった結果。ききめ。「猛練習の-が表れる」「-をあげる」「逆-」 ②演劇・映画などで、その場面にふさわしい雰囲気や真実みなどを人工的につくり出すこと。また、そのために用いる擬音・照明・音楽など。エフェクト。 Similar words: 効目実効効利き目効き目