Âm Hán Việt của 効力 là "hiệu lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 効 [hiệu] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 効力 là こうりょく [kouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐りょく〔カウ‐〕【効力】 読み方:こうりょく 効果を及ぼすことのできる能力。「—を発揮する」「—を失う」 Similar words: 強度効能