Âm Hán Việt của 効 là "hiệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 効 [hiệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 効 là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こう:かう[1]【効】 ききめ。しるし。効能。「薬石-なく不帰の人となった」
# 【効】[漢字] 【効(效)】:かう[音]:コウ きく。ききめがある。「効験・効能・効用・効力・時効・即効・薬効」 Similar words: 効目実効利き目効き目効果