Âm Hán Việt của 労役 là "lao dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 役 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労役 là ろうえき [roueki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐えき〔ラウ‐〕【労役】 読み方:ろうえき 身体を動かして課せられた役務をすること。「―して自分の無能力を体験した」〈有島・小さき者へ〉 Similar words: 労働肉体労働