Âm Hán Việt của 労力 là "lao lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労力 là ろうりょく [rouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐りょく〔ラウ‐〕【労力】 読み方:ろうりょく 1何かをするために心身を働かせること。骨折り。「—を惜しむ」 2労働力。人手。「安い—」 Similar words: 苦労労骨折労苦骨折り