Âm Hán Việt của 労働 là "lao động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 働 [động, động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労働 là ろうどう [roudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろうどう:らう-[0]【労働】 (名):スル 〔古くは「労動」と書いた。「働」は国字〕 ①からだを使って働くこと。特に賃金や報酬を得るために働くこと。また、一般に働くこと。「八時間-する」「肉体-」 ②〘経〙人間が道具や機械などの手段を利用して労働の対象となる天然資源や原材料に働きかけ、生活に必要な財貨を生みだす活動。 Similar words: 就労勤労働く勤める勤務