Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 労( lao ) う( u )
Âm Hán Việt của 労う là "lao u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
労 [lao ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 労う là ねぎらう [negirau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ねぎら・う:ねぎらふ[3]【労▽う・犒▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「労(ね)ぐ」と同源〕 同等以下の人の苦労・尽力などを慰め、感謝する。「労を-・う」「孫権は…士を-・ひ衆を撫でしかば/太平記:20」 #デジタル大辞泉 ねぎら・う〔ねぎらふ〕【▽労う/×犒う】 読み方:ねぎらう [動ワ五(ハ四)]苦労や骨折りに感謝し、いたわる。現代では、同等または下の人に対して用いる。「従業員の労を—・う」Similar words :報いる 返礼 報じる 賞する 褒賞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm ơn, biểu dương