Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)労
Âm Hán Việt của 労 là "lao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
労 [lao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労 là ろう [rou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ろう〔ラウ〕【労】
1心やからだを使ってそのことに努めること。また、そのための苦労・努力。ほねおり。「労をねぎらう」
2長年勤め上げて功労のあること。年功。「勘解由判官の―六年」〈源順集・詞書〉
3経験を積んでそのことに巧みであること。熟練。「おもむけ給へる気色いと―あり」〈源・藤袴〉
4「労咳(ろうがい)」の略。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lực lượng lao động, công sức, công việc