Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)力(lực) 行(hành)Âm Hán Việt của 力行 là "lực hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 力 [lực] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 力行 là りきこう [rikikou]
デジタル大辞泉りき‐こう〔‐カウ〕【力行】読み方:りきこう⇒りっこう(力行)#りっ‐こう〔リキカウ〕【力行】読み方:りっこう[名](スル)努力して行うこと。りょっこう。「苦学—する」#りょっ‐こう〔リヨクカウ〕【力行】読み方:りょっこう[名](スル)「りっこう(力行)」に同じ。Similar words:心懸ける 勤しむ 勉める 努める 励む