Âm Hán Việt của 劇烈 là "kịch liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 劇 [kịch] 烈 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 劇烈 là げきれつ [gekiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げきれつ[0]【激烈・劇烈】 (名・形動)[文]:ナリ 非常に激しい・こと(さま)。「-な競争」「文明の民は-なる生存のうちに無聊をかこつ/虞美人草:漱石」 [派生]-さ(名) Similar words: 不良無情残酷熾烈感度