Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)劇(kịch) 団(đoàn)Âm Hán Việt của 劇団 là "kịch đoàn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 劇 [kịch] 団 [đoàn]
Cách đọc tiếng Nhật của 劇団 là げきだん [gekidan]
デジタル大辞泉げき‐だん【劇団】演劇の上演・研究を目的として組織された団体。日本標準産業分類