Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 劇( kịch )
Âm Hán Việt của 劇 là "kịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
劇 [kịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 劇 là げき [geki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げき【劇】 読み方:げき [音]ゲキ(慣) [訓]はげしい[学習漢字]6年 1物の働きや程度がはげしい。「劇症・劇毒・劇薬」 2仕事がめまぐるしい。忙しい。「劇職/繁劇」 3芝居。「劇場・劇団・劇的/演劇・歌劇・活劇・観劇・喜劇・惨劇・史劇・新劇・悲劇」 #げき【劇】 読み方:げき 1脚本中の役を動作とせりふで演じながら筋書き に従って 場面を進行させていくもの。演劇。芝居。ドラマ。「人形—」 2(接尾語的に用いて)劇的な 出来事。世間の人があっと驚く 出来事。「業界 トップの逮捕—」「9回裏の逆転—」 #三国志小事典 劇Ju ゲキ県【県令】伏恭/任峻【県人】滕撫/滕延/滕耽/滕胄/滕胤/徐幹(?)Similar words :芝居 脚本 戯曲 ドラマ 演劇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kịch, vở kịch, kịch nghệ