Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)劃(hoạch) 期(kỳ)Âm Hán Việt của 劃期 là "hoạch kỳ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 劃 [hoạch] 期 [ky, kỳ]
Cách đọc tiếng Nhật của 劃期 là かっき [kakki]
デジタル大辞泉かっ‐き〔クワク‐〕【画期/×劃期】過去と新しい時代とを分けること。また、その区切り。「研究史上―をなす発表」