Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 高( cao )
Âm Hán Việt của 割高 là "cát cao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát ] 高 [cao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割高 là わりだか [waridaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐だか【割高】 読み方:わりだか [名・形動]品質や分量に比して高価なこと。また、そのさま。「—な(の)家賃」「ばらで買うと—になる」⇔割安。 #商品先物取引用語集 割高、割安(わりだか、わりやす) 採算上相場が比較的高いことを「割高」といい、また、反対に比較的安いことを「割安」といいます。 #割高(わりだか) 隠語大辞典 読み方:わりだか 他と比較して高過ぎる嫌ひあること。分類相場Similar words :高額 高い 高価
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đắt đỏ, giá cao hơn bình thường