Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 割目 là "cát mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割目 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐め【割(り)目】 割ったところ。 #われ‐め【割れ目/▽破れ目】 割れたところ。割れてできた裂け目。ひび。「―が入る」「氷の―」 #三省堂大辞林第三版 わりめ[0]【割(り)目】 割った箇所。Similar words :罅 罅割れ 裂け目 割れ目 破れ目
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết cắt, khe, khe hở, chỗ tách ra