Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 当( đương ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 割当てる là "cát đương te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát] 当 [đang, đáng, đương] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割当てる là わりあてる [wariateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐あ・てる【割(り)当てる】 [動タ下一][文]わりあ・つ[タ下二]全体をいくつかに分けて、それぞれにあてがう。配分する。わりふる。「費用を等分に―・てる」「―・てられた仕事」 #三省堂大辞林第三版 わりあ・てる[4]【割(り)当てる】 (動:タ下一):[文]タ下二わりあ・つ 全体をいくつかに分けたり,順番を決めたりして,それぞれに与えたり,受け持たせたりする。割り振る。「仕事を-・てる」「各人に-・てられた役割」Similar words :リザーブ 残す 遺す 振向ける 充てる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân bổ, phân chia, phân công, giao nhiệm vụ